BU LÔNG ĐEN
Quy cách | Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
Chiều dài | Từ 10 ~ 300 mm |
Vật liệu | Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu |
Cấp bền | 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 10.9 |
Bước ren | Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch (biên dạng tam giác, hình thang, hình vuông) |
Bề mặt | Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn |
Tiêu chuẩn | DIN 931, DIN 933, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
Xuất xứ | Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam |