Quy cách | M6 ~ M36
|
Vật liệu | Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu
|
Cấp bền | 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 10.9
|
Bước ren | Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch
|
Bề mặt | Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn
|
Tiêu chuẩn | DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76
|